lige
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /liʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lige /liʒ/ |
liges /liʒ/ |
Giống cái | lige /liʒ/ |
liges /liʒ/ |
lige /liʒ/
- (Sử học) Thần phục.
- Vassal lige — chư hầu thần phục
- homme lige — người tuyệt đối trung thành
Tham khảo[sửa]
- "lige". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)