lillefinger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lillefinger | lillefingeren |
Số nhiều | lillefingrer | lillefingrene |
lillefinger gđ
- Ngón tay út.
- Hun har en ring på lillefingeren.
- Gir du Fanden lillefingeren, tar han hele handen. — Được đàng chân lân đàng đầu.
Tham khảo[sửa]
- "lillefinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)