Bước tới nội dung

lillefinger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lillefinger lillefingeren
Số nhiều lillefingrer lillefingrene

lillefinger

  1. Ngón tay út.
    Hun har en ring på lillefingeren.
    Gir du Fanden lillefingeren, tar han hele handen. — Được đàng chân lân đàng đầu.

Tham khảo

[sửa]