limer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

limer ngoại động từ /li.me/

  1. Giũa.
  2. Làm mòn.
    Limer ses écrits — gọt giũa bài viết của mình

Tham khảo[sửa]