limitatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.mi.ta.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | limitatif /li.mi.ta.tif/ |
limitatif /li.mi.ta.tif/ |
Giống cái | limitative /li.mi.ta.tiv/ |
limitative /li.mi.ta.tiv/ |
limitatif /li.mi.ta.tif/
- Hạn chế.
- Clause limitative — điều khoản hạn chế
Tham khảo
[sửa]- "limitatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)