Bước tới nội dung

liog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mao Nam

[sửa]

Số từ

[sửa]

liog

  1. Sáu.

Tiếng Trung Bikol

[sửa]
Wikipedia tiếng Trung Bikol có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *liqəʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ. Cùng gốc với tiếng Tagalog leeg, tiếng Indonesia leher, tiếng Mã Lai leher.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈliʔoɡ/, [ˈl̪iʔoɡ]
  • Tách âm: li‧og

Danh từ

[sửa]

líog

  1. (giải phẫu học) Cổ.

Xem thêm

[sửa]