Bước tới nội dung

liquidambar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liquidambars
/li.ki.dɑ̃.baʁ/
liquidambars
/li.ki.dɑ̃.baʁ/

liquidambar

  1. (Thực vật học) Cây sau sau.

Tham khảo

[sửa]