Bước tới nội dung

liquidatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liquidative
/li.ki.da.tiv/
liquidative
/li.ki.da.tiv/
Giống cái liquidative
/li.ki.da.tiv/
liquidative
/li.ki.da.tiv/

liquidatif

  1. (Để) Thanh toán.
    Acte liquidatif — văn bản thanh toán

Tham khảo

[sửa]