Bước tới nội dung

liquoreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.kɔ.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liquoreux
/li.kɔ.ʁø/
liquoreux
/li.kɔ.ʁø/
Giống cái liquoreux
/li.kɔ.ʁø/
liquoreux
/li.kɔ.ʁø/

liquoreux /li.kɔ.ʁø/

  1. Êm (rượu có vị dịu, tuy có nồng độ cao).
    Vins liquoreux — rượu nho êm

Tham khảo

[sửa]