livbåt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livbåt | livbåten. -er |
Số nhiều | livbåtene | — |
livbåt gđ
- Tàu, xuồng cấp cứu.
- Det ble nødvendig å gå i livbåtene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) livbåtmanøver gđ: Sự tập dượt sử dụng xuồng cấp cứu.
Tham khảo[sửa]
- "livbåt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)