Bước tới nội dung

livnære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å livnære
Hiện tại chỉ ngôi livnærer
Quá khứ livnærte
Động tính từ quá khứ livnært
Động tính từ hiện tại

livnære

  1. (Refl.) Sống nhờ, sinh sống bằng.
    Bonden livnærer seg av jordbruk.

Tham khảo

[sửa]