logeable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ʒabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | logeable /lɔ.ʒabl/ |
logeables /lɔ.ʒabl/ |
Giống cái | logeable /lɔ.ʒabl/ |
logeables /lɔ.ʒabl/ |
logeable /lɔ.ʒabl/
- Ở được.
- Maison logeable — nhà ở được
Tham khảo
[sửa]- "logeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)