logisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | logisk |
gt | logisk | |
Số nhiều | logiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
logisk
- Thuộc về luận lý học.
- Det kan være vanskelig å forstå logiske laresetninger.
- Hợp lý, có lý, chí lý.
- Når jeg blir oppskaket, kan jeg ikke tenke logisk.
Tham khảo
[sửa]- "logisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)