Bước tới nội dung

logisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc logisk
gt logisk
Số nhiều logiske
Cấp so sánh
cao

logisk

  1. Thuộc về luận lý học.
    Det kan være vanskelig å forstå logiske laresetninger.
  2. Hợp lý, có lý, chí lý.
    Når jeg blir oppskaket, kan jeg ikke tenke logisk.

Tham khảo

[sửa]