logisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | logisk |
| gt | logisk | |
| Số nhiều | logiske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
logisk
- Thuộc về luận lý học.
- Det kan være vanskelig å forstå logiske laresetninger.
- Hợp lý, có lý, chí lý.
- Når jeg blir oppskaket, kan jeg ikke tenke logisk.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “logisk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)