loisible
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lwa.zibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | loisible /lwa.zibl/ |
loisibles /lwa.zibl/ |
Giống cái | loisible /lwa.zibl/ |
loisibles /lwa.zibl/ |
loisible /lwa.zibl/
- Tùy ý.
- Il vous est loisible de partir quand vous voudrez — tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi
Tham khảo[sửa]
- "loisible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)