lojal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | lojal |
| gt | lojalt | |
| Số nhiều | lojale | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
lojal
- Trung thành, trung trinh.
- Hun har alltid vart en lojal medarbeider.
Từ dẫn xuất
- (1) lojalitet gđ: Sự trung thành, trung trinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lojal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)