lojal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc lojal
gt lojalt
Số nhiều lojale
Cấp so sánh
cao

lojal

  1. Trung thành, trung trinh.
    Hun har alltid vart en lojal medarbeider.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]