lombaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃.bɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lombaire /lɔ̃.bɛʁ/ |
lombaires /lɔ̃.bɛʁ/ |
Giống cái | lombaire /lɔ̃.bɛʁ/ |
lombaires /lɔ̃.bɛʁ/ |
lombaire /lɔ̃.bɛʁ/
- (Giải phẫu) Xem lombes
- Vertèbres lombaires — đốt sống thắt lưng
Tham khảo
[sửa]- "lombaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)