londonien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃.dɔ.njɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | londonien /lɔ̃.dɔ.njɛ̃/ |
londoniens /lɔ̃.dɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | londonienne /lɔ̃.dɔ.njɛn/ |
londoniennes /lɔ̃.dɔ.njɛn/ |
londonien /lɔ̃.dɔ.njɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "londonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)