losse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å losse |
Hiện tại chỉ ngôi | losser |
Quá khứ | lossa, losset |
Động tính từ quá khứ | lossa, losset |
Động tính từ hiện tại | — |
losse
- Dỡ hàng hóa.
- Skipet ble losset for olje.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lossegjeng gđ: Toán dỡ hàng.
Tham khảo[sửa]
- "losse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)