Bước tới nội dung

lotsa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lotsa

  1. Rất nhiều.
    I had lotsa proposals — Tôi đã có rất nhiều đề nghị

Tham khảo

[sửa]