lotteri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | lotteri | lotteriet |
| Số nhiều | lotterier | lotteria, lotteriene |
lotteri gđ
- Cuộc xổ số, trò chơi xổ số.
- Hun kjøpte lodd i foreningens lotteri.
- Livet er et lotteri. — Đời chỉ là một canh bạc.
Từ dẫn xuất
- (1) lotterigevinst gđ: Giải trúng xổ số.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lotteri”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)