Bước tới nội dung

xổ số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
so̰˧˩˧ so˧˥so˧˩˨ ʂo̰˩˧so˨˩˦ ʂo˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
so˧˩ ʂo˩˩so̰ʔ˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

xổ số

  1. Trò chơi quay số để biết những trúng giải.
    Mua xổ số.
    xổ số.
    Trúng xổ số.

Tham khảo

[sửa]