Bước tới nội dung

lovende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc lovende
gt lovende
Số nhiều lovende
Cấp so sánh
cao

lovende

  1. Đầy hứa hẹn, đem lại nhiều hứa hẹn.
    Han er en ung og lovende skuespiller.
    Dette ser lovende ut.

Tham khảo

[sửa]