hứa hẹn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨə˧˥ hɛ̰ʔn˨˩ | hɨ̰ə˩˧ hɛ̰ŋ˨˨ | hɨə˧˥ hɛŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨə˩˩ hɛn˨˨ | hɨə˩˩ hɛ̰n˨˨ | hɨ̰ə˩˧ hɛ̰n˨˨ |
Danh từ[sửa]
hứa hẹn
- Hi vọng.
- Tương lai đầy hứa hẹn.
Động từ[sửa]
hứa hẹn
Tham khảo[sửa]
- "hứa hẹn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)