lowlying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

lowlying

  1. Thấp lè tè.
    lowlying hills — những ngọn đồi thấp lè tè
    lowlying clouds — những đám mây thấp lè tè

Tham khảo[sửa]