Bước tới nội dung

luminosas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

luminosas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của luminoso

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

luminosas

  1. Dạng giống cái số nhiều của luminoso

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /luˈmi.no.sas/, [ɫ̪ʊˈmɪnɔs̠äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /luˈmi.no.sas/, [luˈmiːnos̬äs]

Tính từ

[sửa]

lūminōsās

  1. Dạng acc. giống cái số nhiều của lūminōsus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /lumiˈnosas/ [lu.miˈno.sas]
  • Vần: -osas
  • Tách âm tiết: lu‧mi‧no‧sas

Tính từ

[sửa]

luminosas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của luminoso