lungesekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lungesekk | lungesekken |
Số nhiều | lungesekker | lungesekkene |
Danh từ
[sửa]lungesekk gđ
- Phổi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lungesekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)