Bước tới nội dung

lungesekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lungesekk lungesekken
Số nhiều lungesekker lungesekkene

Danh từ

[sửa]

lungesekk

  1. Phổi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]