sekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sekk | sekken |
Số nhiều | sekker | sekkene |
sekk gđ
- Túi, bao, bị lớn.
- en sekk med ved/koksl poteter
- mørkt som i en sekk — Tối đen như mực.
- å få både i pose og sekk — Được cả chì lẫn chài
- å kjøpe katten i sekken — Mua trâu vẽ bóng, bị lừa.
- å slippe katten ut av sekken — Tiết lộ bí mật.
- Vật giống hình cái túi, bao.
- Ba lô, túi đeo sau lưng.
- Han pakket sekken og drog til fjells.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)