luske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å luske |
Hiện tại chỉ ngôi | lusker |
Quá khứ | luska, lusket |
Động tính từ quá khứ | luska, lusket |
Động tính từ hiện tại | — |
luske
- Lẻn, lẫn, lòn, chuồn.
- Han lusker omkring som en spion.
- Hunden lusket bort etter at den hadde fatt skjenn.
- å luske seg inn på noen bakfra — i å luske seg unna arbeidet
Tham khảo
[sửa]- "luske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)