Bước tới nội dung

lydlws

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc lydlws
gt lydløst
Số nhiều lydløse
Cấp so sánh
cao

lydlws

  1. Im lặng, không có tiếng động.
    Hun beveger seg med lydløse skritt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]