Bước tới nội dung

lytt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lytt gt

  1. Dội tiếng, vang dội, không cách âm.
    Det er nokså lytt i delte huset.
    Dette er et veldig lytt hus.

Tham khảo

[sửa]