Bước tới nội dung

lytte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lytte
Hiện tại chỉ ngôi lytter
Quá khứ lytta, lyttet
Động tính từ quá khứ lytta, lyttet
Động tính từ hiện tại

lytte

  1. Lắng nghe.
    Han liker å lytte til sportssendinger i radioen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]