lytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lytte |
Hiện tại chỉ ngôi | lytter |
Quá khứ | lytta, lyttet |
Động tính từ quá khứ | lytta, lyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
lytte
- Lắng nghe.
- Han liker å lytte til sportssendinger i radioen.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)