Bước tới nội dung

mécheux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mécheux

  1. Thành từng món (lông cừu thô).
    Laine mécheuse — lông cừu thành từng món

Tham khảo

[sửa]