Bước tới nội dung

médiane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiane
/me.djan/
médiane
/me.djan/
Giống cái médiane
/me.djan/
médiane
/me.djan/

médiane gc

  1. Xem médian

Tham khảo

[sửa]