Bước tới nội dung

médian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médian
/me.djɑ̃/
médians
/me.djɑ̃/
Giống cái médiane
/me.djan/
médianes
/me.djan/

médian /me.djɑ̃/

  1. () Giữa.
    Ligne médiane — đường giữa
  2. (Ngôn ngữ học) Giữa chừng.
    Voyelle médiane — nguyên âm giữa chừng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médian
/me.djɑ̃/
médians
/me.djɑ̃/

médian gc /me.djɑ̃/

  1. (Toán học) Trung tuyến.
  2. (Ngôn ngữ học) Âm giữa chừng.
  3. Số trung vị (thống kê).
  4. (Y học) Thủ thuật mổ bụng giữa.
    Médiane sous-ombilicale — mổ bụng giữa dưới rốn

Tham khảo

[sửa]