médical
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.di.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médical /me.di.kal/ |
médicaux /me.di.kɔ/ |
Giống cái | médicale /me.di.kal/ |
médicales /me.di.kal/ |
médical /me.di.kal/
- Xem médecine 1
- Ouvrage médical — sách y học
- Science médicale — y học
- Corps médical — giới y học
- Certificat médical — giấy chứng nhận sức khỏe
Tham khảo
[sửa]- "médical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)