médullaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]médullaire
- (Thuộc) Tủy.
- Substance médullaire — (giải phẫu) chất tủy
- Rayon médullaire — (thực vật học) tia tủy
Tham khảo
[sửa]- "médullaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)