Bước tới nội dung

tủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twḭ˧˩˧twi˧˩˨twi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twi˧˩twḭʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tủy

  1. Tuỷ.
  2. Phần giữa, mềm của xương.
  3. Phần giữa, mềm của răng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]