Bước tới nội dung

mégalithique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ɡa.li.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mégalithique
/me.ɡa.li.tik/
mégalithique
/me.ɡa.li.tik/
Giống cái mégalithique
/me.ɡa.li.tik/
mégalithique
/me.ɡa.li.tik/

mégalithique /me.ɡa.li.tik/

  1. Xem mégalithe
    Ere mégalithique — thời đại đá lớn

Tham khảo

[sửa]