mégalithique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ɡa.li.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mégalithique /me.ɡa.li.tik/ |
mégalithique /me.ɡa.li.tik/ |
Giống cái | mégalithique /me.ɡa.li.tik/ |
mégalithique /me.ɡa.li.tik/ |
mégalithique /me.ɡa.li.tik/
- Xem mégalithe
- Ere mégalithique — thời đại đá lớn
Tham khảo
[sửa]- "mégalithique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)