Bước tới nội dung

mélodieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɔ.djø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mélodieux
/me.lɔ.djø/
mélodieux
/me.lɔ.djø/
Giống cái mélodieuse
/me.lɔ.djøz/
mélodieuses
/me.lɔ.djøz/

mélodieux /me.lɔ.djø/

  1. Du dương, êm tai.
    Le chant mélodieux du rossignol — tiếng hót du dương của chim sơn ca

Tham khảo

[sửa]