Bước tới nội dung

mélodramatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɔd.ʁa.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mélodramatique
/me.lɔd.ʁa.ma.tik/
mélodramatiques
/me.lɔd.ʁa.ma.tik/
Giống cái mélodramatique
/me.lɔd.ʁa.ma.tik/
mélodramatiques
/me.lɔd.ʁa.ma.tik/

mélodramatique /me.lɔd.ʁa.ma.tik/

  1. Xem mélodrame
  2. Lâm ly.

Tham khảo

[sửa]