Bước tới nội dung

méritant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ʁi.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méritant
/me.ʁi.tɑ̃/
méritants
/me.ʁi.tɑ̃/
Giống cái méritante
/me.ʁi.tɑ̃t/
méritantes
/me.ʁi.tɑ̃t/

méritant /me.ʁi.tɑ̃/

  1. Có công; đáng khen.
    Ecolier méritant — học sinh đáng khen

Tham khảo

[sửa]