méritoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ʁi.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méritoire /me.ʁi.twaʁ/ |
méritoires /me.ʁi.twaʁ/ |
Giống cái | méritoire /me.ʁi.twaʁ/ |
méritoires /me.ʁi.twaʁ/ |
méritoire /me.ʁi.twaʁ/
- Đáng khen; đáng thưởng.
- Action méritoire — hành động đáng khen
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "méritoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)