Bước tới nội dung

métamorphoser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.mɔʁ.fɔ.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

métamorphoser ngoại động từ /me.ta.mɔʁ.fɔ.ze/

  1. Biến hóa, biến đổi, đổi khác.
    Mercure métamorphosa Argus en paon — thần Méc-cua biến hóa ác-gút thành con công
    Les honneurs l’ont métamorphosé — danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác

Tham khảo

[sửa]