Bước tới nội dung

métaphase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

métaphase gc

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Kỹ giữa (phân bào).

Tham khảo

[sửa]