Bước tới nội dung

mềnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mềnh

  1. mình.
    một mềnhmột mình

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: mình

Tham khảo

[sửa]