Bước tới nội dung

macaronique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ka.ʁɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực macaronique
/ma.ka.ʁɔ.nik/
macaronique
/ma.ka.ʁɔ.nik/
Giống cái macaronique
/ma.ka.ʁɔ.nik/
macaronique
/ma.ka.ʁɔ.nik/

macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/

  1. Poésie macaronique — thơ khôi hài pha tiếng La tinh.
    Latin macaronique — tiếng La tinh giả cầy

Tham khảo

[sửa]