Bước tới nội dung

machiavélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.kja.ve.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực machiavélique
/ma.kja.ve.lik/
machiavéliques
/ma.kja.ve.lik/
Giống cái machiavélique
/ma.kja.ve.lik/
machiavéliques
/ma.kja.ve.lik/

machiavélique /ma.kja.ve.lik/

  1. Xảo quyệt, thủ đoạn.
    Projet machiavélique — dự án xảo quyệt

Tham khảo

[sửa]