Bước tới nội dung

machicolate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
machicolate

Nội động từ

[sửa]

machicolate nội động từ

  1. (Sử học) Xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ).

Tham khảo

[sửa]