Bước tới nội dung

maderenses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ma.deˈren.ses/, [mäd̪ɛˈrẽːs̠ɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ma.deˈren.ses/, [mäd̪eˈrɛnses]

Tính từ

[sửa]

maderēnsēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của maderēnsis

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /madeˈɾenses/ [ma.ð̞eˈɾẽn.ses]
  • Vần: -enses
  • Tách âm tiết: ma‧de‧ren‧ses

Tính từ

[sửa]

maderenses  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của maderense

Danh từ

[sửa]

maderenses  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của maderense