Bước tới nội dung

magmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magmatiques
/maɡ.ma.tik/
magmatiques
/maɡ.ma.tik/
Giống cái magmatiques
/maɡ.ma.tik/
magmatiques
/maɡ.ma.tik/

magmatique

  1. Xem magma

Tham khảo

[sửa]