Bước tới nội dung

maigrichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ɡʁi.ʃɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maigrichon
/me.ɡʁi.ʃɔ̃/
maigrichons
/mɛ.ɡʁi.ʃɔ̃/
Giống cái maigrichonne
/me.ɡʁi.ʃɔn/
maigrichonnes
/mɛ.ɡʁi.ʃɔn/

maigrichon /me.ɡʁi.ʃɔ̃/

  1. (Thân mật) Hơi gầy, mảnh khảnh.

Tham khảo

[sửa]